Trong ngành xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố hàng đầu. Vữa không co ngót, với tính năng vượt trội trong việc giảm thiểu hiện tượng co ngót và tăng cường độ bền, đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án. Sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình thi công mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Trong bài viết này, cùng Chống Thấm Hưng Phát tìm hiểu về tiêu chuẩn chất lượng, định mức sử dụng và giá thành của vữa không co ngót, từ đó có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về loại vật liệu quan trọng này.
1. Tiêu chuẩn của vữa không co ngót
Vữa không co ngót phải đáp ứng một số tiêu chuẩn chất lượng nhằm đảm bảo hiệu suất và độ bền cho công trình. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
Chỉ tiêu về độ bền:
- Độ bền nén: Vữa không co ngót phải có độ bền nén cao, thường từ 20 MPa trở lên tùy thuộc vào ứng dụng.
- Độ bền kéo: Cần có khả năng chịu lực kéo tốt để đảm bảo kết cấu không bị nứt.
Khả năng chống thấm:
- Vữa phải có hệ số thấm nước nhỏ, thường ≤ 5 × 10⁻⁸ m/s.
- Thử nghiệm chống thấm thực hiện theo tiêu chuẩn quy định để đảm bảo tính năng này.
Tính chịu lửa:
- Vữa cần đạt tiêu chuẩn chịu lửa theo quy định, thường phải có khả năng chống cháy ít nhất 60 phút.
- Các thử nghiệm theo tiêu chuẩn về khả năng chống cháy để xác định thời gian chịu lửa.
Thành phần hóa học:
- Phải tuân theo tiêu chuẩn TCVN 2682:2009 về xi măng.
- Cát cần sạch, không chứa tạp chất hữu cơ hay vô cơ, kích thước hạt đồng đều, đảm bảo độ sạch.
- Sử dụng các phụ gia chống co ngót như silica fume, fly ash, hoặc các chất tạo độ dẻo.
- Các phụ gia này cần tuân thủ tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất.
Phương pháp thử nghiệm:
- Thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM hoặc TCVN để kiểm tra độ bền nén và kéo.
- Sử dụng phương pháp thử nghiệm thẩm thấu nước, theo TCVN hoặc ASTM.
- Thực hiện thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế về khả năng chịu lửa.
Đóng gói và bảo quản:
- Vữa không co ngót thường được đóng gói trong bao hoặc thùng kín, ghi rõ thông tin về ngày sản xuất, hạn sử dụng.
- Nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
2. Định mức của vữa không co ngót
Định mức vữa không co ngót rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm trong quá trình thi công. Dưới đây là thông tin chi tiết về định mức của loại vữa này:
2.1. Tỷ lệ pha trộn
- Tỷ Lệ Xi Măng và Cát: Thông thường, vữa không co ngót được pha trộn theo tỷ lệ:
- 1:3 (1 phần xi măng : 3 phần cát) cho các ứng dụng cần độ bền cao.
- 1:4 hoặc 1:5 cho các ứng dụng ít yêu cầu hơn.
Phụ gia:
- Phụ gia chống co ngót thường được thêm vào với tỷ lệ khoảng 5-10% trọng lượng xi măng, tùy thuộc vào loại phụ gia và yêu cầu kỹ thuật.
2.2. Khối lượng vữa sử dụng
- Khối Lượng Vữa: Định mức sử dụng vữa không co ngót phụ thuộc vào diện tích và độ dày lớp vữa cần thi công:
- Độ Dày Lớp Vữa: Thường từ 1 đến 3 cm.
- Cần tính thêm chi phí cho nhân công và các vật liệu phụ trợ khác để có cái nhìn tổng thể về ngân sách cho dự án.
3. Giá của vữa không co ngót
Giá vữa không co ngót có thể biến động do nhiều yếu tố. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về giá cả của loại vữa này, bao gồm các khía cạnh chi tiết hơn về thành phần, chi phí.
3.1. Giá trung bình
- Vữa không co ngót thường có giá dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ/m³.
- Một số sản phẩm cao cấp có thể lên đến 3.000.000 VNĐ/m³.
3.2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá
Chất lượng vật liệu:
- Xi Măng: Loại xi măng sử dụng (xi măng PC, xi măng bền sulfát) ảnh hưởng lớn đến giá. Xi măng chất lượng cao thường có giá khoảng 1.200.000 VNĐ đến 1.500.000VNĐ/tấn.
- Cát: Cát sạch, phù hợp tiêu chuẩn có giá khoảng 400.000 VNĐ đến 600.000 VNĐ/m³.
Phụ gia:
- Các phụ gia chống co ngót như silica fume hay fly ash có giá từ 200.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào loại và nhà sản xuất.
Thương hiệu:
- Các thương hiệu nổi tiếng như Holcim, Vicem thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
3.3. Chi phí gia công
Chi phí nhân công:
- Chi phí nhân công cho việc thi công vữa không co ngót có thể từ 150.000 VNĐ đến 300.000 VNĐ/m² tùy thuộc vào độ khó và quy mô của công trình.
Chi phí vận chuyển:
- Nếu công trình ở xa nhà cung cấp, cần tính thêm chi phí vận chuyển, thường từ 200.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ, tùy vào khoảng cách.
3.4. So sánh với vữa thông thường
- Giá Vữa Thông Thường: Thường có giá khoảng 1.000.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ/m³.
- Lợi Ích Vượt Trội: Mặc dù giá cao hơn, vữa không co ngót giúp giảm thiểu rủi ro nứt và bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế hơn trong dài hạn.
XEM THÊM:
- Top 4 loại vữa không co ngót hỗ trợ công trình
- Vữa không co ngót cường độ cao chất lượng hiệu quả
Vữa không co ngót là lựa chọn hiệu quả cho xây dựng nhờ khả năng chống nứt và độ bền cao. Việc tuân thủ tiêu chuẩn như TCVN 6260:2009 và các chỉ tiêu chất lượng là rất quan trọng. Định mức sử dụng cần được tính toán chính xác, với giá dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ/m³. Mặc dù giá cao hơn vữa thông thường, đầu tư vào vữa không co ngót sẽ giúp giảm rủi ro và chi phí bảo trì trong tương lai.
Để lại bình luận