Bu lông là một phụ kiện liên kết quan trọng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như lắp ráp, chế tạo máy móc, công trình giao thông và xây dựng. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bu lông thông dụng trên thị trường hiện nay.
Phân loại bu lông
Với nhu cầu sử dụng đa dạng và ứng dụng của bu lông trong nhiều lĩnh vực trong cuộc sống sinh hoạt và sản xuất, bu lông xuất hiện với nhiều loại khác nhau như:
• Thông thường, người ta chia thành 2 loại chính: bu lông dạng cấp bền thường và bu lông cấp bền cao.
• Phân loại theo phương pháp chế tạo và độ gia công: bu lông dạng thô, bu lông nửa tinh và bu lông tinh.
• Phân loại theo vật liệu: bu lông thép hợp kim, thép carbon và bu lông làm từ thép không gỉ (INOX), bu lông hợp kim màu.
• Phân loại theo chức năng: bu lông liên kết và bu lông kết nối.
Ngoài ra, bu lông cũng có thể được phân loại dựa trên ứng dụng phạm vi, hình thức bảo vệ và nhiều yếu tố khác.
Các loại bu lông thông dụng trên thị trường
1. Bu lông đầu lục giác ngoài
Bu lông lục giác hoặc bu lông máy thường được sử dụng rộng rãi nhất trong các lĩnh vực như lắp ráp, cơ khí, xây dựng... Loại bu lông này đôi khi được khách hàng gọi là vít lục giác hoặc bu lông máy.
Chúng được thiết kế để sử dụng cùng đai ốc (còn được gọi là đai tán, đai ê-cu) và vòng đệm (còn gọi là long đen), đó là những phần không thể thiếu trong các mối ghép liên kết. Bu lông này cũng có thể lắp đặt trực tiếp vào lỗ đã được gia công ren theo tiêu chuẩn.
• Sản xuất từ vật liệu: thép cacbon, thép không gỉ INOX, đồng, titan...
• Các loại xử lý bề mặt cho bu lông: mạ kẽm điện phân, mạ nhúng nóng, xi mạ đen, mạ dacromet và mạ crom.
• Cường độ: phân loại theo các cấp bền như 4.8; 5.6; 6.8; 8.8; 10.9 và 12.9.
• Kích thước phổ thông: từ M3 đến M52, và các kích thước lớn hơn thường được sản xuất theo bản vẽ.
• Các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho sản xuất: DIN, ASTM, GB, JIS...
2. Bu lông lục giác chìm
Loại bulong này có nhiều ưu điểm nổi trội, được ứng dụng nhiều trong công nghiệp chế tạo máy.
Bu lông lục giác hoặc bu lông máy có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, với sự khác biệt chủ yếu ở phần đầu mũ. Có nhiều loại đầu mũ khác nhau được thiết kế để phù hợp với việc lắp ráp ở các vị trí và điều kiện khác nhau.
• Sản xuất từ vật liệu: thép cacbon, thép không gỉ INOX
• Các loại xử lý bề mặt cho bu lông: mạ kẽm điện phân, mạ nhúng nóng, xi mạ đen, mạ dacromet, mạ crom
• Cường độ: phân loại theo các cấp bền như 8.8; 10.9; 12.9
• Kích thước phổ thông: từ M3 đến M52, và các kích thước lớn hơn thường được sản xuất theo bản vẽ.
• Các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho sản xuất: DIN, ASTM, GB, JIS...
3. Bu lông nở
Bu lông nở, còn được gọi là bu lông nở đạn hoặc bu lông nở Fischer, là một loại bu lông có khả năng mở rộng và tạo lực nén mạnh khi được cài đặt. Bu lông nở thường được sử dụng để cố định và kết nối các vật liệu vào bề mặt cứng như bê tông, gạch hoặc đá.
Bu lông nở có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và lắp đặt. Chúng được sử dụng để cố định các vật liệu như thanh thép, đường ống, hệ thống dẫn cáp, ốp lát tường, ốp lát sàn, bản lề cửa và nhiều ứng dụng khác. Tính linh hoạt và khả năng tạo lực nén mạnh của bu lông nở Fischer giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn của kết nối trong quá trình sử dụng.
4. Bu lông hoa thị ( vít hoa thị – vít torx)
Bu lông hoa thị, còn được gọi là vít hoa thị hoặc vít Torx, là một loại bu lông có đầu hoa thị hoặc rãnh hoa thị đặc biệt. Điểm đặc trưng của bu lông hoa thị là hình dạng độc đáo của đầu bulong, có dạng một ngôi sao sáu cánh.
Với thiết kế đặc biệt này, bu lông hoa thị cung cấp nhiều lợi ích so với các loại bu lông truyền thống khác. Đầu hoa thị cung cấp một diện tích tiếp xúc lớn hơn giữa bu lông và công cụ vặn, giúp truyền lực tốt hơn và giảm nguy cơ trượt ra hoặc làm hư hỏng đầu bulong. Điều này đồng nghĩa với việc bu lông hoa thị cung cấp một kết nối chắc chắn hơn và giảm nguy cơ bị hỏng do lực vặn không đều.
Bu lông hoa thị được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp ô tô, công nghiệp hàng không, điện tử và nhiều ứng dụng khác. Đặc biệt, các hãng xe hơi thường sử dụng bu lông hoa thị để lắp ráp các bộ phận quan trọng, như động cơ, hộp số, hệ thống treo và đồ nội thất. Việc sử dụng bu lông hoa thị giúp tăng cường độ bền, độ chính xác và tiện lợi trong quá trình lắp ráp và bảo trì.
5. Bu lông chữ U
Bu lông cong hình chữ "U", còn được gọi là bu lông chữ U (U-bolt hoặc cùm U), là loại bu lông có thiết kế tiện ren ở cả hai đầu. Bộ bu lông chữ U thường bao gồm một thân bu lông và hai đai ốc cùng hai long đen phẳng.
Bu lông chữ U được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và lắp đặt hệ thống đường ống, bao gồm đường ống nước sinh hoạt, đường ống nước thải, và giữ cố định các đường ống khí trong nhà máy công nghiệp.
• Sản xuất từ vật liệu: Thép mạ, thép không gỉ INOX.
• Các loại xử lý bề mặt cho bu lông: mạ kẽm điện phân, mạ nhúng nóng.
• Cường độ: phân loại theo các cấp bền như 8.8; 10.9; 12.9
• Kích thước phổ thông: M6, M8, M10, M12
6. Bu lông mắt
Bu lông mắt là một loại bu lông có vòng tròn ở đầu, giống như một chiếc mắt hoặc vòng tròn. Đầu bu lông mắt được thiết kế với một lỗ thông qua, cho phép các vật liệu hoặc dây cáp được gắn kết hoặc treo lên.
Bu lông mắt thường được sử dụng để cố định hoặc treo các vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa hoặc bất kỳ vật liệu nào có độ bền đủ để chịu tải trọng. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như treo đèn, treo tranh, treo rèm cửa, khung treo, thiết bị thể thao và nhiều ứng dụng khác trong gia đình, công nghiệp, ngoài trời và trong các công trình xây dựng.
Tiêu chuẩn khi lựa chọn bu lông
Trong các công trình và quy trình sửa chữa đồ đạc, việc lựa chọn bu lông đóng một vai trò cực kỳ quan trọng. Điều này khiến cho việc lựa chọn các loại bu lông chất lượng trở thành mối quan tâm hàng đầu của người tiêu dùng. Một chiếc bu lông được xem là đạt chuẩn khi nó đáp ứng các tiêu chí sau:
• Vật liệu sản xuất: Bu lông cần được sản xuất từ các loại vật liệu có tính dễ hàn và dễ rèn, đồng thời phải đảm bảo đạt chuẩn chất lượng.
• Khả năng chịu lực: Bu lông cần có khả năng chịu lực cao để đảm bảo tính an toàn và ổn định trong quá trình sử dụng.
• Tuổi thọ: Bu lông cần có khả năng sử dụng lâu bền, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
• Chống oxi hóa và chống ăn mòn: Bu lông cần có khả năng chịu được môi trường oxi hóa mà không bị han gỉ, mài mòn, đồng thời phải có khả năng chịu nhiệt tốt.
Bài viết trên, đã cung cấp đến bạn những thông tin đầy đủ và chi tiết về các loại bu lông. Tuy nhiên để được tư vấn chi tiết về các loại bu lông phù hợp với nhu cầu sử dụng, chúng tôi khuyến khích bạn hãy liên hệ trực tiếp với Chống thấm Hưng Phát để nhận được sự trợ giúp từ nhân viên. Chúng tôi tự tin là nhà cung câp uy tín hàng đầu, đảm bảo yếu tố chất lượng cả về sản phẩm và dịch vụ cho Quý khách hàng.
Để lại bình luận