• Tin tức
  • 5 lỗi thường gặp khi dùng vữa sửa chữa bê tông và cách khắc phục
Tags
2 Cách chống thấm ban công hiệu quả băng cản nước các loại vật liệu chống thấm tường đứng Cách chống thấm lỗ thoát sàn Cách chống thấm nhà vệ sinh Cách chống thấm trần nhà cách chống thấm tường ngoài trời Cách xử lý tường bị ẩm mốc chất trám khe sika chống thấm chống thấm bể phốt chống thấm hố thang máy chống thấm nhà cao tầng chống thấm sàn nhà vệ sinh chống thấm sikatop seal 107 chống thấm tường đứng cửa hàng chống thấm sika đại lý sika đại lý sika chính hãng đại lý sika chống thấm tại hà nội đại lý sika chống thấm tại Nam Định đại lý sika tại quảng ninh dấu hiệu nhận biết tường đứng bị thấm địa chỉ mua sika chính hãng tại quảng ninh dịch vụ chống thấm gá sika có tốt không? hướng dẫn pha sơn chống thấm keo cấy thép keo cấy thép thông dụng lưới thủy tinh chống thấm lưới thủy tinh chống thấm công trình màng chống thấm nguồn gốc của vật liệu chống thấm nguyên nhân sàn bê tông bị thấm nước Nguyên nhân tường nhà bị thấm nước Phương pháp chống thấm sân thượng phương pháp chống thấm tầng hầm phương pháp thi công chống thấm bể phốt sản phẩm chống thấm sản phẩm chống thấm sika sản phẩm sika sika sika chống thấm sika construction sika việt nam sikaflex Sikatop seal 107 sơn chống thấm bể bơi sơn chống thấm bể cá Sơn chống thấm bể nước sơn chống thấm ngoài trời Thông báo thay đổi deacl sản phẩm Maxbond tìm hiểu về chống trong ngành xây dựng ưu nhược điểm của sika vật liệu chống thấm vật liệu chống thấm hiệu quả vật liệu chống thấm thẩm thấu vị trí quan trọng cần ưu tiên chống thấm xử lý nứt bê tông

5 lỗi thường gặp khi dùng vữa sửa chữa bê tông và cách khắc phục

5 lỗi thường gặp khi dùng vữa sửa chữa bê tông và cách khắc phục

Trong các hạng mục sửa chữa và phục hồi kết cấu, vữa sửa chữa bê tông luôn được xem là vật liệu quan trọng nhờ khả năng phục hồi cường độ, hạn chế thấm và tăng độ bền lâu dài cho công trình.

Tuy nhiên, trên thực tế thi công, nhiều đội thợ vẫn gặp phải các lỗi khiến bề mặt sửa chữa không đạt chất lượng, dễ bong tróc hoặc nhanh xuống cấp chỉ sau thời gian ngắn. Trong bài viết này, cùng Chống Thấm Hưng Phát tìm hiểu những lỗi phổ biến đó và cách khắc phục chi tiết giúp công trình bền chắc hơn.

1. Không xử lý bề mặt trước khi thi công vữa sửa chữa

- Khi tiến hành sửa chữa bê tông, việc xử lý bề mặt luôn là bước đầu tiên nhưng lại bị bỏ qua hoặc làm qua loa khiến độ bám dính của lớp vữa mới không đạt. Nhiều vị trí bê tông cũ còn bụi xi măng, dầu mỡ, lớp bê tông phong hoá hoặc gỉ thép, tạo thành lớp ngăn cách khiến vật liệu sửa chữa khó liên kết.

- Một lỗi phổ biến là đội thi công chỉ làm sạch sơ bằng cách quét hoặc xịt nước nhẹ, không tháo bỏ hoàn toàn phần bê tông yếu lớp ngoài khiến độ kết dính giảm đáng kể và dễ gây bong tróc. Đây là nguyên nhân rất thường gặp tại các công trình sửa chữa sàn, dầm, cổ cột hay chân móng.

- Một lỗi khác là bỏ qua bước tạo nhám bề mặt khiến lớp vữa không thể “ăn” sâu vào nền cũ, từ đó chỉ bám trên bề mặt mỏng và nhanh mất kết cấu khi chịu tải hoặc rung động. Điều này đặc biệt nguy hiểm ở các vị trí cần chịu lực cao hoặc liên tục chịu tác động cơ học.

- Một lỗi nữa là không dùng lớp kết nối trước khi thi công vữa, dẫn đến độ bám dính bị hạn chế và giảm khả năng liên kết hóa học giữa vật liệu mới và nền cũ. Với các loại vữa polymer hoặc vữa gốc xi măng chất lượng cao, việc bỏ qua bước này làm mất đi ưu điểm của sản phẩm.

- Cách khắc phục hiệu quả là cần đục bỏ sạch lớp bê tông yếu, làm sạch nền bằng máy mài hoặc thiết bị áp lực cao, đồng thời dùng chất tạo dính hoặc quét lớp hồ dầu xi măng-polymer trước khi thi công để tăng độ bám chắc.

Không xử lý bề mặt trước khi thi công vữa sửa chữa

2. Trộn vữa sai tỷ lệ nước – xi măng – phụ gia

- Tỷ lệ trộn luôn ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ và khả năng đóng rắn của vữa, nhưng nhiều đội thi công vẫn trộn theo cảm tính, không cân đo chính xác như hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này khiến sản phẩm không đạt được thông số kỹ thuật chuẩn, dẫn đến lớp sửa chữa không ổn định.

- Một lỗi thường gặp là trộn quá nhiều nước nhằm giúp hỗn hợp dễ thi công hơn, nhưng điều này làm giảm cường độ nén và tăng rỗ khí khiến bề mặt yếu đi đáng kể. Khi khô, lớp vữa trở nên giòn, dễ nứt và không còn chịu lực tốt như thiết kế ban đầu.

- Một lỗi khác là trộn thiếu thời gian hoặc không dùng máy trộn chuyên dụng khiến hỗn hợp vữa không đồng nhất, tạo ra hiện tượng phân tầng. Một phần vữa quá đặc còn phần khác quá loãng khiến lớp sửa chữa không đều và gây rỗ bọt li ti sau khi khô.

- Một lỗi tiếp theo là thêm phụ gia không đúng chủng loại hoặc quá liều, đặc biệt với các phụ gia chống thấm hoặc tăng kết dính. Việc thêm sai cách làm thay đổi tính chất hoá học của vật liệu và dễ khiến lớp vữa bị phấn hoá hoặc giảm bền kéo uốn.

- Để khắc phục, cần tuân thủ đúng tỷ lệ của từng sản phẩm vữa, dùng máy trộn tiêu chuẩn công suất phù hợp và chỉ bổ sung phụ gia theo hướng dẫn nhà sản xuất. Một đội thợ chuyên nghiệp luôn có bảng định lượng rõ ràng trước khi thi công.

Trộn vữa sai tỷ lệ nước – xi măng – phụ gia

3. Thi công vữa khi bề mặt quá khô hoặc quá ẩm

- Điều kiện của bề mặt thi công ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sửa chữa, nhưng nhiều thợ không kiểm soát kỹ độ ẩm của nền bê tông trước khi trải vữa. Sự chênh lệch độ ẩm có thể làm phá vỡ liên kết và gây nứt sớm.

- Một lỗi phổ biến là thi công trên bề mặt bê tông quá khô, khiến lớp nền hút nước mạnh từ vữa làm hỗn hợp mất nước đột ngột. Kết quả là lớp vữa không đóng rắn đúng mức, tạo nứt chân chim hoặc rỗ mặt sau khi hoàn thiện.

- Một lỗi khác là bề mặt quá ướt hoặc còn đọng nước khiến vữa mới bị loãng ngay khi tiếp xúc, đặc biệt với các sản phẩm vữa sửa chữa có độ sệt tiêu chuẩn. Điều này làm mất tính kết dính và gây hiện tượng trượt lớp, rất nguy hiểm ở các mảng đứng.

- Một lỗi quan trọng nữa là thi công dưới thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh khiến quá trình thủy hoá không diễn ra đúng cách. Ở nhiệt độ cao, nước thoát nhanh vượt mức, còn ở thời tiết lạnh, quá trình đóng rắn bị chậm và hình thành vết nứt.

- Cách khắc phục tốt nhất là kiểm soát độ ẩm bề mặt ở mức bão hoà khô (SSD), tránh đọng nước nhưng không để quá khô. Đồng thời, cần che chắn khi nhiệt độ môi trường không lý tưởng để đảm bảo chất lượng thi công.

Thi công vữa khi bề mặt quá khô hoặc quá ẩm

4. Thi công lớp vữa quá dày hoặc quá mỏng

- Độ dày của lớp vữa sửa chữa quyết định khả năng chịu lực, thời gian đóng rắn và sức bền lâu dài, nhưng lỗi phổ biến là đội thợ thường làm sai độ dày khuyến nghị. Điều này gây mất đồng đều và làm giảm hiệu quả phục hồi kết cấu.

- Một lỗi thường gặp là thi công lớp vữa quá dày khiến phần trong không thể đóng rắn kịp hoặc sinh nhiệt lớn gây nứt sau vài ngày. Nhiều trường hợp bề mặt nhìn tưởng chắc nhưng bên trong lại rỗng hoặc phân tầng.

- Một lỗi khác là thi công lớp quá mỏng khiến cường độ không đủ để phục hồi phần bê tông bị hư hại, đặc biệt ở các vị trí chịu tải mạnh như dầm, cầu thang hoặc mép sàn. Lớp mỏng dễ bong tróc và nhanh bị mài mòn.

- Một lỗi nữa là không chia lớp khi sửa chữa sâu khiến hỗn hợp không ổn định. Đáng ra cần thi công từng lớp mỏng từ 10–20 mm, nhưng nhiều đội lại đổ một lần khiến toàn bộ khối vữa mất liên kết và co ngót mạnh.

- Để khắc phục, cần xác định độ dày chuẩn theo hướng dẫn sản phẩm và yêu cầu thiết kế. Với khu vực sâu, nên thi công nhiều lớp, mỗi lớp có thời gian chờ nhất định để đạt độ bám tốt nhất.

Thi công lớp vữa quá dày hoặc quá mỏng

5. Không bảo dưỡng sau khi thi công vữa

- Bảo dưỡng là bước quan trọng quyết định độ cứng, độ bền và khả năng chống nứt của vữa, nhưng lại thường bị xem nhẹ hoặc làm qua loa. Điều này khiến lớp sửa chữa nhanh hư hỏng dù vật liệu ban đầu có chất lượng cao.

- Một lỗi phổ biến là không phun nước hoặc che phủ sau thi công khiến bề mặt mất nước nhanh, đặc biệt trong thời tiết nắng. Điều này làm quá trình thủy hoá không hoàn thiện và tạo nứt li ti khắp bề mặt.

- Một lỗi khác là bảo dưỡng không đủ thời gian, ví dụ chỉ tưới 1–2 lần rồi bỏ, khiến lớp vữa không đạt cường độ tối đa như thiết kế. Nhiều công trình lớn đã gặp tình trạng giảm mác vữa tới 20–30% do thiếu bảo dưỡng.

- Một lỗi nữa là để lớp vữa mới tiếp xúc với gió mạnh hoặc bụi bẩn làm ảnh hưởng đến bề mặt. Gió lớn làm khô nhanh, còn bụi bẩn gây giảm thẩm mỹ và có thể tạo lớp không đồng nhất.

- Giải pháp là bảo dưỡng trong tối thiểu 48–72 giờ, che phủ kín và phun ẩm thường xuyên. Với một số loại vữa polymer, có thể dùng hợp chất bảo dưỡng chuyên dụng để đạt hiệu quả tối ưu.

Không bảo dưỡng sau khi thi công vữa

Việc sửa chữa bê tông chỉ đạt chất lượng cao khi tuân thủ đầy đủ từ khâu xử lý bề mặt, trộn vữa, thi công đến bảo dưỡng sau hoàn thiện. Hiểu rõ và tránh những lỗi thường gặp sẽ giúp công trình đạt độ bền cao hơn, hạn chế hư hỏng và tối ưu chi phí sửa chữa lâu dài.

Để lại bình luận

0964341515
Về đầu trang