Maxbond 431 là lớp phủ chống thấm dạng lỏng, sẵn sàng sử dụng, được thiết kế với khả năng kháng tia UV ổn định và độ bền cao. Sản phẩm dễ thi công, bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt như mái bê tông (cũ và mới), mái tôn, mái ngói, tấm amiăng, sàn kim loại và tường ngoài. Khi ninh kết, Maxbond 431 tạo thành một màng chống thấm đàn hồi, có khả năng thích ứng với các chuyển động nhỏ của bề mặt, hạn chế hình thành và phát triển các vết nứt chân chim.
Đặc tính nổi bật
- Thi công đơn giản, công tác chuẩn bị bề mặt dễ dàng.
- Hình thành lớp màng chống thấm đồng nhất, không mối nối, đảm bảo khả năng ngăn nước vượt trội.
- Độ đàn hồi linh hoạt, thích ứng tốt với sự dịch chuyển nhẹ và hàn kín các vết nứt nhỏ.
- Công thức gốc nước, thân thiện môi trường, an toàn khi thi công.
- Khả năng kháng kiềm tốt, duy trì tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
Chuẩn bị bề mặt
- Bề mặt phải được ninh kết hoàn toàn, khô, sạch và không bị hư hại.
- Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, nấm mốc, lớp sơn cũ, nhựa đường và các tạp chất khác.
- Miệng ống thoát nước cần được cắt ngang bằng với mặt nền để đảm bảo thoát nước tốt.
- Các hốc rỗng và vết nứt > 2 mm phải được đục tỉa và trám bằng vữa không co ngót hoặc chất trám khe.
- Mài nhẵn các bề mặt sắc nhọn, xử lý rỉ sét trên kim loại bằng chà nhám và sơn chống rỉ.
Hướng dẫn thi công
- Khuấy đều Maxbond 431 bằng máy khuấy điện trong khoảng 1 phút trước khi thi công.
- Với bề mặt có nhiều lỗ rỗ, nên lót một lớp bằng Maxbond 431 pha loãng 10% nước sạch.
- Thi công ít nhất 2 lớp Maxbond 431 nguyên chất với định mức 0.3 kg/m²/lớp, sử dụng chổi hoặc rulo.
- Chờ lớp thứ nhất khô bề mặt (khoảng 45 phút) trước khi thi công lớp tiếp theo, theo hướng vuông góc.
- Đối với mái bằng hoặc các vị trí đặc biệt (mối nối, khe nẹp), nên gia cố thêm lưới thủy tinh để tăng độ bền. Thi công theo trình tự:
Lớp thứ nhất: 0.8 – 1.0 kg/m², đặt lưới khi lớp còn ướt.
Lớp thứ hai: 0.8 – 1.0 kg/m² để phủ kín lưới.
Lớp cuối (tùy chọn): 0.4 kg/m² để đảm bảo bề mặt hoàn thiện đồng đều.
Giới hạn sử dụng
- Thi công trong điều kiện nhiệt độ 5 – 35°C, độ ẩm < 80%.
- Không áp dụng cho khu vực thường xuyên ngâm nước hoặc chứa nước.
- Kết cấu nền không đồng đều có thể gây khác biệt về độ bóng bề mặt.
Mật độ tiêu thụ
Khoảng 0.3 kg/m²/lớp. Thi công tối thiểu 2 lớp để đảm bảo hiệu quả chống thấm.