• Tin tức
  • Các tiêu chuẩn kỹ thuật của vữa rót không co ngót Maxbond cần biết

Các tiêu chuẩn kỹ thuật của vữa rót không co ngót Maxbond cần biết

Các tiêu chuẩn kỹ thuật của vữa rót không co ngót Maxbond cần biết

Vữa rót không co ngót Maxbond là một trong những dòng sản phẩm phổ biến và được tin dùng trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu độ chính xác cao, tính ổn định lâu dài và khả năng chịu lực vượt trội. Không chỉ dừng lại ở việc lấp đầy các khe hở, liên kết nền móng với thiết bị, vữa Maxbond còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tải trọng và hạn chế rủi ro do co ngót, nứt vỡ gây ra.

Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối ưu, việc hiểu rõ và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm là điều bắt buộc. Trong bài viết này, cùng Chống Thấm Hưng Phát tìm hiểu chi tiết về các tiêu chuẩn kỹ thuật cần biết khi sử dụng vữa rót không co ngót Maxbond. Việc nắm rõ các yếu tố kỹ thuật sẽ giúp các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư đảm bảo chất lượng công trình, tránh các lỗi thường gặp và nâng cao tuổi thọ kết cấu.

1. Vữa rót không co ngót Maxbond là gì ?

Vữa rót không co ngót Maxbond là loại vữa trộn sẵn gốc xi măng có tính năng tự chảy, không co ngót và phát triển cường độ nhanh. Sản phẩm thường được sử dụng để rót lấp các khe hở giữa móng bê tông và thiết bị máy móc, bản đế cột, bu lông neo, bệ máy, gối cầu, các hốc lỗ cần điền đầy hoặc các khu vực có yêu cầu chịu lực cao.

Khác với các loại vữa thông thường dễ bị co ngót, rạn nứt trong quá trình đông cứng, vữa Maxbond được thiết kế với công thức đặc biệt giúp khống chế tối đa hiện tượng co ngót nhờ các phụ gia giãn nở, đảm bảo khả năng truyền tải lực đều và ổn định. Nhờ vậy, nó phù hợp với các công trình yêu cầu độ chính xác cao về kỹ thuật và an toàn kết cấu.

Vữa rót không co ngót Maxbond là gì ?

2. Các tiêu chuẩn kỹ thuật của vữa rót không co ngót Maxbond

2.1. Tiêu chuẩn thành phần vật liệu của vữa Maxbond

Các thành phần cấu tạo của vữa rót không co ngót Maxbond đều tuân thủ các tiêu chí nghiêm ngặt, đảm bảo tính nhất quán và chất lượng đồng đều giữa các mẻ sản xuất. Những vật liệu chính bao gồm:

- Xi măng Portland chất lượng cao, được nghiền mịn theo tiêu chuẩn ASTM C150.

- Phụ gia giãn nở giúp kiểm soát co ngót, được sản xuất phù hợp tiêu chuẩn ASTM C827.

- Cốt liệu mịn, sạch, có cỡ hạt đồng đều, không lẫn tạp chất hữu cơ, đạt yêu cầu ASTM C33.

- Phụ gia cải thiện độ chảy, giữ nước, chống phân tầng và tăng tính thi công.

- Không chứa clorua hoặc các thành phần có thể gây ăn mòn cốt thép.

Tất cả các nguyên liệu này được đóng gói sẵn trong bao, đảm bảo tỷ lệ phối trộn chính xác, loại bỏ rủi ro sai số tại công trường.

2.2. Tiêu chuẩn độ chảy

Một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng thi công và điền đầy của vữa Maxbond là độ chảy. Theo tiêu chuẩn kỹ thuật, sản phẩm cần đạt được độ chảy phù hợp trong khoảng 135 – 145 mm khi thử nghiệm bằng phương pháp đo độ chảy của vữa không co ngót theo tiêu chuẩn ASTM C230 (Flow Table Test).

Độ chảy cao giúp vữa dễ dàng lan tỏa và lấp đầy toàn bộ khe hở hoặc khoảng trống dưới bản đế, bu lông neo mà không cần rung, đảm bảo không có bọt khí hoặc khoảng trống còn sót lại. Tuy nhiên, độ chảy phải được kiểm soát để không gây phân tầng hoặc tách nước.

2.3. Tiêu chuẩn cường độ nén

Cường độ nén là một trong những thông số quan trọng hàng đầu khi đánh giá chất lượng vữa rót không co ngót. Với Maxbond, sản phẩm có thể đạt được các giá trị cường độ nén như sau:

- Sau 1 ngày: ≥ 25 MPa

- Sau 3 ngày: ≥ 50 MPa

- Sau 7 ngày: ≥ 65 MPa

- Sau 28 ngày: ≥ 75 MPa

Các kết quả này được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM C109. Nhờ khả năng phát triển cường độ nhanh, Maxbond cho phép tháo dỡ cốp pha hoặc đưa thiết bị vào vận hành sớm hơn, giúp đẩy nhanh tiến độ thi công.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật của vữa rót không co ngót Maxbond

2.4. Tiêu chuẩn độ giãn nở

Đúng như tên gọi, vữa Maxbond được thiết kế để không co ngót trong suốt quá trình đông cứng và sau khi đông cứng. Theo tiêu chuẩn ASTM C827, độ giãn nở thể tích trong giai đoạn đầu (trong 24 giờ đầu tiên) phải đảm bảo dương hoặc bằng 0.

Sản phẩm cũng đáp ứng yêu cầu theo tiêu chuẩn CRD-C621 của Quân đội Hoa Kỳ, về vữa không co ngót sử dụng trong công trình quân sự. Điều này đảm bảo rằng vữa sau khi đóng rắn không bị rút lại, không tạo khe hở, tránh làm yếu liên kết giữa thiết bị và nền móng.

2.5. Tiêu chuẩn thời gian thi công và độ ổn định

Thời gian sử dụng vữa sau khi trộn (pot life) của Maxbond thường nằm trong khoảng 30 – 45 phút (ở 25°C). Điều này cho phép thi công thuận tiện trong các điều kiện thực tế mà không bị khô hoặc mất nước quá nhanh.

Vữa cũng phải đạt tiêu chuẩn về độ ổn định thể tích, không phân tầng, không tách nước trong suốt quá trình đông kết. Tính ổn định này giúp bảo vệ cốt thép bên trong (nếu có) và tránh các hiện tượng rỗ, nứt bề mặt gây mất thẩm mỹ.

2.6. Tiêu chuẩn chống ăn mòn và tương thích với thép

Vữa Maxbond không chứa clorua, nitrat hoặc các hóa chất gây ăn mòn kim loại, đảm bảo an toàn cho các chi tiết thép như bu lông, cốt thép hay đế máy. Ngoài ra, vữa còn có tính kiềm cao, giúp tạo môi trường bảo vệ thụ động cho thép bên trong.

Các thử nghiệm chống ăn mòn thường được thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM C876, đánh giá khả năng ngăn chặn điện thế ăn mòn trên thanh thép.

2.7. Tiêu chuẩn độ bám dính và liên kết với bê tông cũ

Một đặc điểm nổi bật của vữa Maxbond là khả năng liên kết tuyệt vời với bề mặt bê tông cũ, thép hoặc nền móng gồ ghề. Với bề mặt được chuẩn bị đúng cách (làm sạch, tạo nhám và bão hòa nước bề mặt), vữa có thể bám dính tốt mà không cần sử dụng thêm lớp kết nối.

Lực bám dính thường được kiểm tra bằng phương pháp kéo bám dính (pull-off test) theo tiêu chuẩn ASTM C1583. Giá trị tối thiểu thường phải đạt ≥ 1.5 MPa để đảm bảo độ bám chắc trong môi trường chịu tải trọng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật của vữa rót không co ngót Maxbond

3. Các điều kiện thi công tối ưu

Để đảm bảo vữa Maxbond phát huy đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nêu trên, việc thi công cần được thực hiện trong các điều kiện môi trường lý tưởng:

- Nhiệt độ môi trường: 5°C – 35°C

- Bề mặt thi công cần được làm sạch, bão hòa nước nhưng không để đọng nước

- Trộn vữa bằng máy trộn tốc độ thấp để tránh tạo bọt khí

- Thi công liên tục, không để gián đoạn trong thời gian pot life

- Cần bảo dưỡng ẩm liên tục từ 3 – 7 ngày sau khi thi công bằng cách che phủ, phun sương hoặc sử dụng hợp chất dưỡng

4. Các tiêu chuẩn quốc tế mà Maxbond đáp ứng

Vữa rót không co ngót Maxbond thường được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế như:

- ASTM C1107: Tiêu chuẩn cho vữa rót không co ngót, sử dụng trong kết cấu chịu lực

- ASTM C827: Tiêu chuẩn xác định độ giãn nở thể tích trong giai đoạn đầu

- CRD-C621: Tiêu chuẩn quân đội Hoa Kỳ cho vữa không co ngót dùng trong xây dựng

- ASTM C109: Kiểm tra cường độ nén mẫu vữa lập phương

- ASTM C230: Kiểm tra độ chảy bằng bàn chảy

Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này giúp sản phẩm được tin cậy trong các công trình công nghiệp nặng, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đặc biệt là trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Các tiêu chuẩn quốc tế mà Maxbond đáp ứng

Vữa rót không co ngót Maxbond là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu tính ổn định cao, khả năng truyền lực hiệu quả và tuổi thọ lâu dài. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng khi sử dụng, việc nắm rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật từ thành phần, độ chảy, cường độ nén, độ giãn nở đến điều kiện thi công là vô cùng cần thiết. 

0964341515
Về đầu trang