Để thuận tiện cho việc lựa chọn vật liệu, người ta thường sử dụng bảng tra kích thước của các loại bulong. Bằng cách này, họ có thể tra cứu số liệu kỹ thuật một cách chuẩn xác và chính xác nhất. Tuy nhiên, do mỗi loại bulong có đặc tính và kích thước riêng, việc này thường dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, Chống Thấm Hưng Phát đã tổng hợp bảng số liệu chi tiết, giúp mọi người tra kích thước một cách nhanh chóng và chính xác thông qua bài viết dưới đây.
Tiêu chuẩn sản xuất bu lông tại Việt Nam
Theo tiêu chuẩn Việt Nam, bu lông phải đáp ứng những quy định sau:
• Bu lông làm từ thép C10, C15, C20 với độ bền không quá cao nhưng dễ hàn, rèn và dập sẽ được sử dụng cho các chi tiết chịu lực nhỏ, đặc biệt cần thông qua quá trình thấm than.
• Thép thấm than, có lượng carbon từ 0.1 đến 0.25%, được sử dụng để sản xuất các chi tiết chịu tải trọng tĩnh và va đập mạnh, đồng thời cần chịu được mài mòn ở bề mặt.
• Thép bám chặt thường được sử dụng để làm bu lông cho các chi tiết bịt nồi đun hơi, tua bin, nơi phải chịu nhiệt độ cao.
• Thép không gỉ thường được sử dụng để chế tạo các loại bu lông lục giác thông thường, bu lông đầu tròn, bu lông móng, và các loại khác.
Bảng tra kích thước bu lông tiêu chuẩn
1. Bảng tra Bu lông lục giác theo tiêu chuẩn DIN 933
2. Bảng tra Bu lông lục giác chìm đầu trụ sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 912
3. Bảng tra Bu lông lục giác ngoài sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 931
4. Bảng tra Bu lông lục giác chìm đầu bằng sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 7991
5. Bảng tra Bu lông lục giác chìm đầu cầu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 7380
6. Bảng tra Đai ốc (Ecu) sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 934
Bài viết trên đã cung cấp đến bạn một số bảng tra kích thước bu lông chính xác nhất. Tuy nhiên, để tìm được vật liệu phù hợp cho nhu cầu sử dụng, hãy liên hệ với Chống Thấm Hưng Phát để được tư vấn bởi đội ngũ kĩ thuật viên nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho Quý khách những sản phẩm và dịch vụ chất lượng nhất!
Để lại bình luận