Mã số | Tên sản phẩm | Đvị tính | Đơn giá | Định mức m2/ kg |
CT 11A gold | Chất chống thấm xi măng, bê tông | 20Kg/thùng | 3.259.000 | Tùy bề mặt |
CT 11A goild | Chất chống thấm xi măng, bê tông | 4Kg/ Lon | 690.000 | Tùy bê mặt |
CT 11A goild | Chất chống thấm xi măng, bê tông | 1Kg/ Lon | 205.000 | Tùy bề mặt |
CT 11B gold | Phụ gia trộn vữa và bê tông, xi măng | 20Kg/thùng | 1.935.000 | |
CT 11B gold | Phụ gia trộn vữa và bê tông, xi măng | 3.8Kg/ Lon | 436.000 | |
CT 14 | Chất chống thấm co giãn, chống áp lực ngược cho xi măng, bê tông |
Mã số | Tên sản phẩm | Đvị tính | Đơn giá | Định mức m2/ kg |
CT 11A gold | Chất chống thấm xi măng, bê tông | 20Kg/thùng | 3.259.000 | Tùy bề mặt |
CT 11A goild | Chất chống thấm xi măng, bê tông | 4Kg/ Lon | 690.000 | Tùy bê mặt |
CT 11A goild | Chất chống thấm xi măng, bê tông | 1Kg/ Lon | 205.000 | Tùy bề mặt |
CT 11B gold | Phụ gia trộn vữa và bê tông, xi măng | 20Kg/thùng | 1.935.000 | |
CT 11B gold | Phụ gia trộn vữa và bê tông, xi măng | 3.8Kg/ Lon | 436.000 | |
CT 14 | Chất chống thấm co giãn, chống áp lực ngược cho xi măng, bê tông | 1Kg/ Lon |